Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀龙讬凤
Pinyin: pān lóng tuō fèng
Meanings: Clinging to talented or noble individuals to achieve fame., Bám theo người tài giỏi hoặc quyền quý để đạt được danh vọng., 犹言攀龙附凤。指巴结投靠有权势的人以获取富贵。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 33
Radicals: 手, 樊, 丿, 尤, 乇, 讠, 几, 又
Chinese meaning: 犹言攀龙附凤。指巴结投靠有权势的人以获取富贵。
Grammar: Mang ý nghĩa phê phán, chỉ hành vi dựa dẫm vào người khác để thành công.
Example: 他总是攀龙讬凤,希望能出人头地。
Example pinyin: tā zǒng shì pān lóng tuō fèng , xī wàng néng chū rén tóu dì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn bám theo người tài giỏi để mong nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám theo người tài giỏi hoặc quyền quý để đạt được danh vọng.
Nghĩa phụ
English
Clinging to talented or noble individuals to achieve fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言攀龙附凤。指巴结投靠有权势的人以获取富贵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế