Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 12451 to 12480 of 28922 total words

提单
tí dān
Vận đơn (trong vận tải thương mại)
提及
tí jí
Nhắc tới, nói đến
提名道姓
tí míng dào xìng
Gọi đích danh, nêu rõ tên tuổi
提婚
tí hūn
Ngỏ lời cầu hôn
提学御史
tí xué yù shǐ
Quan giám sát giáo dục thời phong kiến T...
提审
tí shěn
Đưa ra xét xử, thẩm vấn
提干
tí gàn
Việc bổ nhiệm cán bộ (gắn với hệ thống c...
提心吊胆
tí xīn diào dǎn
Lo lắng, bất an, hồi hộp không yên (như ...
提心在口
tí xīn zài kǒu
Cảm giác lo lắng, sợ hãi như trái tim bị...
提挈
tí qiè
Nâng đỡ, giúp đỡ ai đó đạt được thành cô...
提掖
tí yè
Dìu dắt, nâng đỡ ai đó tiến bộ.
提携
tí xié
Đưa tay giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau.
提梁
tí liáng
Phần tay cầm hoặc giá đỡ để nâng đồ vật.
提法
tí fǎ
Cách diễn đạt, cách gọi tên một vấn đề h...
提溜
tí liū
Xách, mang một thứ gì đó nhẹ nhàng.
提灯
tí dēng
Đèn cầm tay, đèn lồng.
提留
tí liú
Giữ lại, lưu giữ một thứ gì đó.
提盒
tí hé
Hộp đựng đồ có tay cầm.
提督
tí dū
Đô đốc (trong hải quân), chức quan chỉ h...
提级
tí jí
Nâng cấp, thăng cấp (trong công việc hoặ...
提纯
tí chún
Tinh chế, làm sạch một chất để đạt độ ti...
提纲举领
tí gāng jǔ lǐng
Nêu ra điểm chính yếu và dẫn dắt toàn bộ...
提纲挈领
tí gāng qiè lǐng
Nắm lấy cương lĩnh chính, nắm bắt những ...
提防
tí fáng
Cẩn thận đề phòng ai đó hoặc điều gì đó ...
niē
Bóp, nặn một thứ gì đó
插叙
chā xù
Xen kẽ mô tả hoặc giải thích thêm vào dò...
插圈弄套
chā quān nòng tào
Làm những việc mờ ám, thủ đoạn qua mặt n...
插班
chā bān
Xen vào lớp học giữa chừng, không học từ...
kǒng
Ép, đè nén một thứ gì đó
zhèn
Đâm, chọc mạnh một thứ gì đó

Showing 12451 to 12480 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...