Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提及

Pinyin: tí jí

Meanings: To mention, to refer to., Nhắc tới, nói đến, ①提到,谈到。[例]她未提及根本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 是, 及

Chinese meaning: ①提到,谈到。[例]她未提及根本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có cách dùng tương tự 提到. Tuy nhiên, 提及 nghe trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 文章中没有提及他的贡献。

Example pinyin: wén zhāng zhōng méi yǒu tí jí tā de gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Trong bài viết không nhắc đến đóng góp của ông ấy.

提及 - tí jí
提及
tí jí

📷 Giới thiệu một trích dẫn viết thư cho bạn bè. Kiểu chữ vector cho biểu ngữ, áp phích, thẻ, tờ rơi. Khái niệm chương trình khách hàng thân thiết giới thiệu. Thư pháp viết tay, tiếp thị liên kết, Mời

提及
tí jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc tới, nói đến

To mention, to refer to.

提到,谈到。她未提及根本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...