Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提婚
Pinyin: tí hūn
Meanings: To propose marriage., Ngỏ lời cầu hôn, ①男家或女家向对方提议亲事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 是, 女, 昏
Chinese meaning: ①男家或女家向对方提议亲事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động bày tỏ mong muốn kết hôn. Thường xuất hiện trong các tình huống lãng mạn.
Example: 他准备向她提婚。
Example pinyin: tā zhǔn bèi xiàng tā tí hūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chuẩn bị cầu hôn cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngỏ lời cầu hôn
Nghĩa phụ
English
To propose marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男家或女家向对方提议亲事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!