Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提督
Pinyin: tí dū
Meanings: Admiral; a high-ranking military commander in ancient times., Đô đốc (trong hải quân), chức quan chỉ huy cấp cao thời xưa., ①古代军队中官名,明清时多为一省之最高武官。*②掌管督察。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 是, 叔, 目
Chinese meaning: ①古代军队中官名,明清时多为一省之最高武官。*②掌管督察。
Grammar: Danh từ lịch sử, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 他是清朝的一位著名提督。
Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi zhù míng tí dū 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một đô đốc nổi tiếng thời nhà Thanh.

📷 Một cảnh hải lý. Một sợi dây màu xanh nằm trên mũi thuyền với một con bướm đô đốc màu đỏ nằm trên dây thừng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đô đốc (trong hải quân), chức quan chỉ huy cấp cao thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Admiral; a high-ranking military commander in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代军队中官名,明清时多为一省之最高武官
掌管督察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
