Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提纯

Pinyin: tí chún

Meanings: To purify or refine a substance to achieve higher purity., Tinh chế, làm sạch một chất để đạt độ tinh khiết cao hơn, ①除去物质中的杂质,使变成纯净。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 是, 屯, 纟

Chinese meaning: ①除去物质中的杂质,使变成纯净。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật chế biến.

Example: 科学家正在研究如何提纯这种化学物质。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū rú hé tí chún zhè zhǒng huà xué wù zhì 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tinh chế loại hóa chất này.

提纯
tí chún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh chế, làm sạch một chất để đạt độ tinh khiết cao hơn

To purify or refine a substance to achieve higher purity.

除去物质中的杂质,使变成纯净

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提纯 (tí chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung