Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提防

Pinyin: tí fáng

Meanings: To be on guard against someone or something that may cause harm., Cẩn thận đề phòng ai đó hoặc điều gì đó có thể gây hại., ①小心防备,警惕。[例]只要提防他便了;岂不闻古人言:“吃饭防噎,走路防跌。”——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 是, 方, 阝

Chinese meaning: ①小心防备,警惕。[例]只要提防他便了;岂不闻古人言:“吃饭防噎,走路防跌。”——《水浒传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi nói về việc cẩn thận với người hoặc vật nào đó.

Example: 你要提防那些骗子。

Example pinyin: nǐ yào dī fáng nà xiē piàn zi 。

Tiếng Việt: Bạn phải đề phòng những kẻ lừa đảo.

提防
tí fáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận đề phòng ai đó hoặc điều gì đó có thể gây hại.

To be on guard against someone or something that may cause harm.

小心防备,警惕。[例]只要提防他便了;岂不闻古人言

“吃饭防噎,走路防跌。”——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提防 (tí fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung