Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提留

Pinyin: tí liú

Meanings: To keep or retain something., Giữ lại, lưu giữ một thứ gì đó., ①在总收入中按规定提取一部分存留起来作他用或归自己使用。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 是, 刀, 田

Chinese meaning: ①在总收入中按规定提取一部分存留起来作他用或归自己使用。

Grammar: Động từ mang nghĩa bảo quản, giữ lại cho mục đích riêng.

Example: 他把重要的文件都提留下来了。

Example pinyin: tā bǎ zhòng yào de wén jiàn dōu tí liú xià lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giữ lại tất cả các tài liệu quan trọng.

提留
tí liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lại, lưu giữ một thứ gì đó.

To keep or retain something.

在总收入中按规定提取一部分存留起来作他用或归自己使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提留 (tí liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung