Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插叙
Pinyin: chā xù
Meanings: To interpose additional description or explanation into the main flow of a story., Xen kẽ mô tả hoặc giải thích thêm vào dòng chảy chính của câu chuyện., ①一种叙述方法,在直叙之中暂时中断叙述线索插进其他相关的情节。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 臿, 余, 又
Chinese meaning: ①一种叙述方法,在直叙之中暂时中断叙述线索插进其他相关的情节。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích văn học.
Example: 作者用了插叙的手法来丰富情节。
Example pinyin: zuò zhě yòng le chā xù de shǒu fǎ lái fēng fù qíng jié 。
Tiếng Việt: Tác giả đã sử dụng phương pháp chen truyện để làm phong phú thêm tình tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xen kẽ mô tả hoặc giải thích thêm vào dòng chảy chính của câu chuyện.
Nghĩa phụ
English
To interpose additional description or explanation into the main flow of a story.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种叙述方法,在直叙之中暂时中断叙述线索插进其他相关的情节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!