Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提学御史
Pinyin: tí xué yù shǐ
Meanings: Education inspector during China's feudal era., Quan giám sát giáo dục thời phong kiến Trung Quốc, ①官名,在两京督察学政的御史。[例]提学御史房襄。——清·张廷玉《明史》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 37
Radicals: 扌, 是, 冖, 子, 𭕄, 卸, 彳, 史
Chinese meaning: ①官名,在两京督察学政的御史。[例]提学御史房襄。——清·张廷玉《明史》。
Grammar: Thuật ngữ chỉ chức quan thời phong kiến, liên quan đến giám sát và quản lý giáo dục. Ít gặp trong đời sống hiện đại.
Example: 明清时期的提学御史负责监督地方教育。
Example pinyin: míng qīng shí qī de tí xué yù shǐ fù zé jiān dū dì fāng jiào yù 。
Tiếng Việt: Đề học Ngự sử thời Minh Thanh chịu trách nhiệm giám sát giáo dục địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan giám sát giáo dục thời phong kiến Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Education inspector during China's feudal era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官名,在两京督察学政的御史。提学御史房襄。——清·张廷玉《明史》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế