Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提审
Pinyin: tí shěn
Meanings: To bring to trial, to interrogate., Đưa ra xét xử, thẩm vấn, ①提出犯人进行审讯。[例]因为案情重大或其他原因,上级法院把下级法院尚未判决或已经判决的案件提来自行审判。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 是, 宀, 申
Chinese meaning: ①提出犯人进行审讯。[例]因为案情重大或其他原因,上级法院把下级法院尚未判决或已经判决的案件提来自行审判。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật. Có thể liên quan đến việc thẩm vấn hoặc đưa ra xét xử chính thức.
Example: 案件已提交法院提审。
Example pinyin: àn jiàn yǐ tí jiāo fǎ yuàn tí shěn 。
Tiếng Việt: Vụ án đã được đưa ra tòa án để xét xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra xét xử, thẩm vấn
Nghĩa phụ
English
To bring to trial, to interrogate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出犯人进行审讯。因为案情重大或其他原因,上级法院把下级法院尚未判决或已经判决的案件提来自行审判
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!