Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提纲举领

Pinyin: tí gāng jǔ lǐng

Meanings: To bring up the main points and lead the entire discussion., Nêu ra điểm chính yếu và dẫn dắt toàn bộ vấn đề, 比喻抓住要领,简明扼要。同提纲挈领”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 扌, 是, 冈, 纟, 丨, 二, 兴, 令, 页

Chinese meaning: 比喻抓住要领,简明扼要。同提纲挈领”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính tổng hợp hoặc phân tích.

Example: 这篇文章提纲举领地介绍了经济改革的核心内容。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng tí gāng jǔ lǐng dì jiè shào le jīng jì gǎi gé de hé xīn nèi róng 。

Tiếng Việt: Bài viết này nêu bật những điểm chính và giới thiệu nội dung cốt lõi của cải cách kinh tế.

提纲举领
tí gāng jǔ lǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nêu ra điểm chính yếu và dẫn dắt toàn bộ vấn đề

To bring up the main points and lead the entire discussion.

比喻抓住要领,简明扼要。同提纲挈领”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提纲举领 (tí gāng jǔ lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung