Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提梁
Pinyin: tí liáng
Meanings: Handle or beam used to lift objects., Phần tay cầm hoặc giá đỡ để nâng đồ vật., ①篮子、水壶、提包等上面的提手。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 是, 刅, 木, 氵
Chinese meaning: ①篮子、水壶、提包等上面的提手。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận nâng/cầm nắm.
Example: 这个茶壶设计有漂亮的提梁。
Example pinyin: zhè ge chá hú shè jì yǒu piào liang de tí liáng 。
Tiếng Việt: Chiếc ấm trà này được thiết kế với tay cầm rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần tay cầm hoặc giá đỡ để nâng đồ vật.
Nghĩa phụ
English
Handle or beam used to lift objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
篮子、水壶、提包等上面的提手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!