Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提溜

Pinyin: tí liū

Meanings: To carry or pick up something lightly., Xách, mang một thứ gì đó nhẹ nhàng., ①[方言]垂手拿着。[例]手里提溜一条鱼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 是, 氵, 留

Chinese meaning: ①[方言]垂手拿着。[例]手里提溜一条鱼。

Grammar: Động từ diễn tả hành động mang/xách nhẹ nhàng.

Example: 他提溜着一袋水果回家。

Example pinyin: tā tí liū zhe yí dài shuǐ guǒ huí jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy xách một túi hoa quả về nhà.

提溜
tí liū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xách, mang một thứ gì đó nhẹ nhàng.

To carry or pick up something lightly.

[方言]垂手拿着。手里提溜一条鱼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提溜 (tí liū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung