Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 11131 to 11160 of 28922 total words

我黼子佩
wǒ fǔ zǐ pèi
Tôi mặc trang phục đẹp, bạn đeo đồ trang...
戒刀
jiè dāo
Dao nhỏ mà nhà sư mang theo để tự răn đe...
戒坛
jiè tán
Bàn thờ nơi nhà sư thọ giới hoặc thực hi...
戒备森严
jiè bèi sēn yán
Phòng thủ nghiêm ngặt, cảnh giác cao độ.
戒奢宁俭
jiè shē níng jiǎn
Răn dạy xa xỉ, đề cao tiết kiệm.
戒忌
jiè jì
Kiêng kỵ, điều cấm kị.
戒慎
jiè shèn
Răn dạy cẩn thận, hết sức thận trọng.
戒条
jiè tiáo
Điều khoản trong giới luật tôn giáo.
戒绝
jiè jué
Từ bỏ hoàn toàn, cai nghiện.
战场
zhàn chǎng
Chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh.
战幕
zhàn mù
Khởi đầu của một cuộc chiến hoặc sự kiện...
战情
zhàn qíng
Tình hình chiến sự, diễn biến của các cu...
战战
zhàn zhàn
Trạng thái lo sợ, run rẩy, không yên tâm...
战战业业
zhàn zhàn yè yè
Miêu tả trạng thái cẩn trọng và chăm chỉ...
战战兢兢
zhàn zhàn jīng jīng
Rất cẩn thận và lo lắng, sợ hãi mắc lỗi ...
战战惶惶
zhàn zhàn huáng huáng
Lo lắng và bất an sâu sắc, thường do tìn...
战战栗栗
zhàn zhàn lì lì
Trạng thái run rẩy vì sợ hãi hoặc lo lắn...
战无不克
zhàn wú bù kè
Mỗi trận đánh đều giành chiến thắng, khô...
战无不胜
zhàn wú bù shèng
Không trận nào mà không thắng, ý chỉ sức...
战栗
zhàn lì
Run rẩy, thường do sợ hãi hoặc lạnh.
战略
zhàn lüè
Chiến lược, kế hoạch lớn trong chiến tra...
jiá
Một loại vũ khí cổ xưa, tương tự như kiế...
kān
Dẹp loạn, bình định.
Thu dọn, cất giữ vũ khí; ngừng chiến tra...
kuí
Một loại vũ khí cổ xưa giống như giáo.
截发留宾
jié fà liú bīn
Cắt tóc để giữ khách ở lại (ám chỉ lòng ...
截夺
jié duó
Cướp đoạt, chiếm đoạt ngang nhiên
截尾
jié wěi
Cắt đuôi, loại bỏ phần cuối
截断众流
jié duàn zhòng liú
Ngăn chặn mọi luồng suy nghĩ hoặc tranh ...
截止时间
jié zhǐ shí jiān
Thời gian chốt/đóng lại (một việc nào đó...

Showing 11131 to 11160 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...