Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuí

Meanings: An ancient spear-like weapon., Một loại vũ khí cổ xưa giống như giáo., ①古代戟一类的兵器:“一人冕,执戣,立于东垂。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代戟一类的兵器:“一人冕,执戣,立于东垂。”

Hán Việt reading: quỳ

Grammar: Danh từ chỉ vật, chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh khảo cổ học hoặc lịch sử.

Example: 这座古墓出土了一件戣。

Example pinyin: zhè zuò gǔ mù chū tǔ le yí jiàn kuí 。

Tiếng Việt: Mộ cổ này đã khai quật được một vũ khí giống giáo.

kuí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vũ khí cổ xưa giống như giáo.

quỳ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient spear-like weapon.

古代戟一类的兵器

“一人冕,执戣,立于东垂。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戣 (kuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung