Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战略

Pinyin: zhàn lüè

Meanings: Strategy; large-scale plan for war or operations., Chiến lược, kế hoạch lớn trong chiến tranh hoặc công việc., ①指导战争全局的计划和策略。*②泛指指导或决定全局的策略。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 占, 戈, 各, 田

Chinese meaning: ①指导战争全局的计划和策略。*②泛指指导或决定全局的策略。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho hành động.

Example: 制定正确的战略非常重要。

Example pinyin: zhì dìng zhèng què de zhàn lüè fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc xây dựng chiến lược đúng đắn rất quan trọng.

战略
zhàn lüè
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến lược, kế hoạch lớn trong chiến tranh hoặc công việc.

Strategy; large-scale plan for war or operations.

指导战争全局的计划和策略

泛指指导或决定全局的策略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战略 (zhàn lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung