Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战幕

Pinyin: zhàn mù

Meanings: The beginning of a war or major event, such as the opening of a battle., Khởi đầu của một cuộc chiến hoặc sự kiện lớn, ví dụ như mở màn cho một trận đánh., ①战事、竞技、政治战役或工程等起始、展开。[例]反腐倡廉斗争日前拉开战幕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 占, 戈, 巾, 莫

Chinese meaning: ①战事、竞技、政治战役或工程等起始、展开。[例]反腐倡廉斗争日前拉开战幕。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự để chỉ thời điểm bắt đầu một cuộc xung đột.

Example: 随着总统的宣战,战幕正式拉开。

Example pinyin: suí zhe zǒng tǒng de xuān zhàn , zhàn mù zhèng shì lā kāi 。

Tiếng Việt: Khi tổng thống tuyên chiến, bức màn chiến tranh chính thức mở ra.

战幕
zhàn mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi đầu của một cuộc chiến hoặc sự kiện lớn, ví dụ như mở màn cho một trận đánh.

The beginning of a war or major event, such as the opening of a battle.

战事、竞技、政治战役或工程等起始、展开。反腐倡廉斗争日前拉开战幕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战幕 (zhàn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung