Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战无不胜

Pinyin: zhàn wú bù shèng

Meanings: Invincible in every battle, meaning unparalleled strength., Không trận nào mà không thắng, ý chỉ sức mạnh vô địch., 形容强大无比,可以战胜一切。也比喻办任何事情都能成功。[出处]《战国策·齐策二》“战无不胜而不知止者,身且死,爵且后归,犹为蛇足也。”[例]自先王以来,楚兵~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 占, 戈, 一, 尢, 月, 生

Chinese meaning: 形容强大无比,可以战胜一切。也比喻办任何事情都能成功。[出处]《战国策·齐策二》“战无不胜而不知止者,身且死,爵且后归,犹为蛇足也。”[例]自先王以来,楚兵~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十九回。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự ưu việt và quyền lực tuyệt đối.

Example: 将军战无不胜,敌人闻风丧胆。

Example pinyin: jiāng jūn zhàn wú bú shèng , dí rén wén fēng sàng dǎn 。

Tiếng Việt: Vị tướng chiến thắng mọi trận đánh, kẻ thù nghe danh đã khiếp sợ.

战无不胜
zhàn wú bù shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không trận nào mà không thắng, ý chỉ sức mạnh vô địch.

Invincible in every battle, meaning unparalleled strength.

形容强大无比,可以战胜一切。也比喻办任何事情都能成功。[出处]《战国策·齐策二》“战无不胜而不知止者,身且死,爵且后归,犹为蛇足也。”[例]自先王以来,楚兵~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战无不胜 (zhàn wú bù shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung