Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戒忌
Pinyin: jiè jì
Meanings: Taboo, prohibition., Kiêng kỵ, điều cấm kị., ①犯忌讳的言行。[例]对忌讳的事情存有戒心。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 廾, 戈, 己, 心
Chinese meaning: ①犯忌讳的言行。[例]对忌讳的事情存有戒心。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc tín ngưỡng.
Example: 这个地方有很多风俗上的戒忌。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu hěn duō fēng sú shàng de jiè jì 。
Tiếng Việt: Nơi này có nhiều điều kiêng kỵ về phong tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêng kỵ, điều cấm kị.
Nghĩa phụ
English
Taboo, prohibition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯忌讳的言行。对忌讳的事情存有戒心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!