Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截尾

Pinyin: jié wěi

Meanings: To cut off the tail, remove the end part., Cắt đuôi, loại bỏ phần cuối, ①截去身体某部的末端;特指去掉马或羔羊的尾部。[例]截尾的羔羊干净,在市场上有较高的价值。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 隹, 𢦏, 尸, 毛

Chinese meaning: ①截去身体某部的末端;特指去掉马或羔羊的尾部。[例]截尾的羔羊干净,在市场上有较高的价值。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến thao tác cắt bỏ phần cuối của một chuỗi, dãy số, hoặc vật cụ thể.

Example: 这算法可以用来截尾处理。

Example pinyin: zhè suàn fǎ kě yǐ yòng lái jié wěi chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Thuật toán này có thể được dùng để xử lý cắt đuôi.

截尾
jié wěi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt đuôi, loại bỏ phần cuối

To cut off the tail, remove the end part.

截去身体某部的末端;特指去掉马或羔羊的尾部。截尾的羔羊干净,在市场上有较高的价值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截尾 (jié wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung