Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截断众流
Pinyin: jié duàn zhòng liú
Meanings: To block all streams of thought or debate (often implying authoritarian thinking)., Ngăn chặn mọi luồng suy nghĩ hoặc tranh luận khác nhau (thường ám chỉ sự độc đoán trong cách suy nghĩ), 比喻识见玄远,超情越识。[出处]《五灯会元·云门偃禅师法嗣·德山缘密禅师》“我有三句语示汝诸人一句函盖乾坤,一句截断众流,一句随波逐浪。”《朱子语类》卷七六如复其天地之心神者,妙万物而为言,此截断众流句。”[例]厉太鸿为诗,精深华妙,~。——清·杭大宗《词科掌录》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 隹, 𢦏, 斤, 米, 𠃊, 人, 从, 㐬, 氵
Chinese meaning: 比喻识见玄远,超情越识。[出处]《五灯会元·云门偃禅师法嗣·德山缘密禅师》“我有三句语示汝诸人一句函盖乾坤,一句截断众流,一句随波逐浪。”《朱子语类》卷七六如复其天地之心神者,妙万物而为言,此截断众流句。”[例]厉太鸿为诗,精深华妙,~。——清·杭大宗《词科掌录》。
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả hành động áp đặt, cấu trúc: 动词 + 形容词 + 名词.
Example: 他的观点截断众流,不容置疑。
Example pinyin: tā de guān diǎn jié duàn zhòng liú , bù róng zhì yí 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ta ngăn chặn mọi ý kiến khác, không thể nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn mọi luồng suy nghĩ hoặc tranh luận khác nhau (thường ám chỉ sự độc đoán trong cách suy nghĩ)
Nghĩa phụ
English
To block all streams of thought or debate (often implying authoritarian thinking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻识见玄远,超情越识。[出处]《五灯会元·云门偃禅师法嗣·德山缘密禅师》“我有三句语示汝诸人一句函盖乾坤,一句截断众流,一句随波逐浪。”《朱子语类》卷七六如复其天地之心神者,妙万物而为言,此截断众流句。”[例]厉太鸿为诗,精深华妙,~。——清·杭大宗《词科掌录》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế