Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截止时间

Pinyin: jié zhǐ shí jiān

Meanings: Deadline or cut-off time., Thời gian chốt/đóng lại (một việc nào đó)., ①最后时刻。[例]直到最后截止时间才交税。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 隹, 𢦏, 止, 寸, 日, 门

Chinese meaning: ①最后时刻。[例]直到最后截止时间才交税。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, trong đó 截止 nghĩa là 'chốt', còn 时间 nghĩa là 'thời gian'. Thường được sử dụng trong văn cảnh công việc hoặc học tập.

Example: 请在截止时间前提交报告。

Example pinyin: qǐng zài jié zhǐ shí jiān qián tí jiāo bào gào 。

Tiếng Việt: Hãy nộp báo cáo trước thời gian chốt.

截止时间
jié zhǐ shí jiān
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian chốt/đóng lại (một việc nào đó).

Deadline or cut-off time.

最后时刻。直到最后截止时间才交税

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截止时间 (jié zhǐ shí jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung