Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战栗
Pinyin: zhàn lì
Meanings: To tremble, often due to fear or cold., Run rẩy, thường do sợ hãi hoặc lạnh., ①战抖。[例]竭力克制因过分激动而引起的战栗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 占, 戈, 木, 覀
Chinese meaning: ①战抖。[例]竭力克制因过分激动而引起的战栗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả phản ứng tự nhiên của cơ thể.
Example: 听到那个消息,他不禁战栗起来。
Example pinyin: tīng dào nà ge xiāo xī , tā bù jīn zhàn lì qǐ lái 。
Tiếng Việt: Nghe tin đó, anh ấy không khỏi run rẩy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Run rẩy, thường do sợ hãi hoặc lạnh.
Nghĩa phụ
English
To tremble, often due to fear or cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战抖。竭力克制因过分激动而引起的战栗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!