Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战战栗栗

Pinyin: zhàn zhàn lì lì

Meanings: State of trembling due to extreme fear or anxiety., Trạng thái run rẩy vì sợ hãi hoặc lo lắng cực độ., 战战戒惧的样子;栗栗哆嗦,发抖。因戒惧而小心谨慎的样子。[出处]《韩非子·初见秦》“战战栗栗,日慎一日。”[例]~,汗不敢出。——南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 占, 戈, 木, 覀

Chinese meaning: 战战戒惧的样子;栗栗哆嗦,发抖。因戒惧而小心谨慎的样子。[出处]《韩非子·初见秦》“战战栗栗,日慎一日。”[例]~,汗不敢出。——南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mang tính chất kịch tính hoặc căng thẳng cao.

Example: 听闻坏消息后,他变得战战栗栗。

Example pinyin: tīng wén huài xiāo xī hòu , tā biàn de zhàn zhàn lì lì 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin xấu, anh ấy trở nên run rẩy vì sợ hãi.

战战栗栗
zhàn zhàn lì lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái run rẩy vì sợ hãi hoặc lo lắng cực độ.

State of trembling due to extreme fear or anxiety.

战战戒惧的样子;栗栗哆嗦,发抖。因戒惧而小心谨慎的样子。[出处]《韩非子·初见秦》“战战栗栗,日慎一日。”[例]~,汗不敢出。——南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...