Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战情
Pinyin: zhàn qíng
Meanings: The situation on the battlefield; developments in wars or military conflicts., Tình hình chiến sự, diễn biến của các cuộc chiến tranh hoặc xung đột quân sự., ①战况;战争发展的情况;战斗状况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 占, 戈, 忄, 青
Chinese meaning: ①战况;战争发展的情况;战斗状况。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái hiện tại hoặc thông tin liên quan đến tình hình chiến đấu.
Example: 最新的战情显示敌军正在撤退。
Example pinyin: zuì xīn de zhàn qíng xiǎn shì dí jūn zhèng zài chè tuì 。
Tiếng Việt: Tình hình chiến sự mới nhất cho thấy quân địch đang rút lui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình chiến sự, diễn biến của các cuộc chiến tranh hoặc xung đột quân sự.
Nghĩa phụ
English
The situation on the battlefield; developments in wars or military conflicts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战况;战争发展的情况;战斗状况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!