Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戒条
Pinyin: jiè tiáo
Meanings: Precept or rule in religious laws., Điều khoản trong giới luật tôn giáo., ①戒律。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 廾, 戈, 夂, 朩
Chinese meaning: ①戒律。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với số lượng cụ thể (如五戒).
Example: 佛教中的五戒是最基本的戒条。
Example pinyin: fó jiào zhōng de wǔ jiè shì zuì jī běn de jiè tiáo 。
Tiếng Việt: Năm giới trong Phật giáo là những giới luật cơ bản nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khoản trong giới luật tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
Precept or rule in religious laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戒律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!