Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战战惶惶

Pinyin: zhàn zhàn huáng huáng

Meanings: Deeply worried and uneasy, often due to difficult or dangerous situations., Lo lắng và bất an sâu sắc, thường do tình hình khó khăn hoặc nguy hiểm., 戒慎畏惧貌。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“战战惶惶,汗出如浆。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 占, 戈, 忄, 皇

Chinese meaning: 戒慎畏惧貌。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“战战惶惶,汗出如浆。”

Grammar: Biểu đạt mức độ lo lắng rất cao, thường xuất hiện trong tình huống nghiêm trọng.

Example: 面对未知的挑战,人们都感到战战惶惶。

Example pinyin: miàn duì wèi zhī de tiǎo zhàn , rén men dōu gǎn dào zhàn zhàn huáng huáng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với những thách thức chưa biết, mọi người đều cảm thấy lo lắng và bất an.

战战惶惶
zhàn zhàn huáng huáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng và bất an sâu sắc, thường do tình hình khó khăn hoặc nguy hiểm.

Deeply worried and uneasy, often due to difficult or dangerous situations.

戒慎畏惧貌。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“战战惶惶,汗出如浆。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战战惶惶 (zhàn zhàn huáng huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung