Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 10951 to 10980 of 28922 total words

愤不欲生
fèn bù yù shēng
Quá phẫn nộ đến mức không muốn sống nữa
愤不顾身
fèn bù gù shēn
Phẫn nộ đến mức không màng tới bản thân
愤世嫉俗
fèn shì jí sú
Chán ghét xã hội và những tập tục, thói ...
愤世疾俗
fèn shì jí sú
Chán ghét xã hội và phong tục, thói quen...
愤世疾邪
fèn shì jí xié
Ghét cay ghét đắng xã hội và điều ác
愤愤不平
fèn fèn bù píng
Cảm thấy bất bình và phẫn nộ
愤慨
fèn kǎi
Phẫn nộ và bất bình
愤懑
fèn mèn
Phẫn nộ và uất ức
愤时疾俗
fèn shí jí sú
Chán ghét thời thế và thói hư tật xấu củ...
愤然
fèn rán
Một cách phẫn nộ, trong cơn giận dữ
愤风惊浪
fèn fēng jīng làng
Gió mạnh và sóng dữ. Ám chỉ những biến c...
kuì
Xấu hổ, hổ thẹn
愧不敢当
kuì bù gǎn dāng
Cảm thấy xấu hổ và không dám nhận (khi đ...
愧天怍人
kuì tiān zuò rén
Cảm thấy có lỗi với trời đất và con ngườ...
愧恨
kuì hèn
Cảm giác vừa xấu hổ, vừa hận bản thân vì...
愧悔无地
kuì huǐ wú dì
Cảm giác hối hận và xấu hổ đến mức không...
愧汗
kuì hàn
Mồ hôi ra vì cảm giác xấu hổ hoặc hối lỗ...
愧疚
kuì jiù
Cảm giác tội lỗi và hối lỗi sâu sắc.
愧色
kuì sè
Vẻ mặt thể hiện sự xấu hổ hoặc hối lỗi.
愧赧
kuì nǎn
Xấu hổ đến đỏ mặt.
gòng
Kiêu căng, tự phụ.
cǎo
Lo lắng, bồn chồn.
慈悲
cí bēi
Từ bi, lòng thương xót, sự cảm thông sâu...
慈悲为本
cí bēi wéi běn
Lấy từ bi làm gốc rễ, coi trọng lòng nhâ...
慈明无双
cí míng wú shuāng
Từ ái và sáng suốt không ai sánh bằng, c...
慈眉善目
cí méi shàn mù
Lông mày hiền từ, ánh mắt thiện lương, c...
慈眉善眼
cí méi shàn yǎn
Ý nghĩa tương tự như '慈眉善目', chỉ người c...
慈颜
cí yán
Khuôn mặt hiền từ, thường dùng để chỉ du...
tài
Tư thế, dáng vẻ, trạng thái của một ngườ...
慌不择路
huāng bù zé lù
Hoảng loạn không chọn đường đi, chỉ hành...

Showing 10951 to 10980 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...