Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愤愤不平
Pinyin: fèn fèn bù píng
Meanings: To feel indignant and resentful over unfairness., Cảm thấy bất bình và phẫn nộ, 愤愤很生气的样子。心中不服,感到气愤。[出处]《汉书·刘据传》“太子进则不得见,退则困于乱臣,独冤结而亡告,不忍忿忿之心,起而杀充,恐惧逋逃。”唐·许嵩《建康实录》自尔愤愤不平,每酒后辄咏魏武帝乐府。”[例]王子成父诸人,俱~,请于桓公,欲劫鲁侯,以报曹沫之辱。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 忄, 贲, 一, 丷, 干
Chinese meaning: 愤愤很生气的样子。心中不服,感到气愤。[出处]《汉书·刘据传》“太子进则不得见,退则困于乱臣,独冤结而亡告,不忍忿忿之心,起而杀充,恐惧逋逃。”唐·许嵩《建康实录》自尔愤愤不平,每酒后辄咏魏武帝乐府。”[例]王子成父诸人,俱~,请于桓公,欲劫鲁侯,以报曹沫之辱。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, không tách rời khi sử dụng. Thường đi kèm với động từ như '抱怨' (than phiền).
Example: 他愤愤不平地抱怨着。
Example pinyin: tā fèn fèn bù píng dì bào yuàn zhe 。
Tiếng Việt: Anh ấy phẫn nộ và bất bình, liên tục phàn nàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy bất bình và phẫn nộ
Nghĩa phụ
English
To feel indignant and resentful over unfairness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愤愤很生气的样子。心中不服,感到气愤。[出处]《汉书·刘据传》“太子进则不得见,退则困于乱臣,独冤结而亡告,不忍忿忿之心,起而杀充,恐惧逋逃。”唐·许嵩《建康实录》自尔愤愤不平,每酒后辄咏魏武帝乐府。”[例]王子成父诸人,俱~,请于桓公,欲劫鲁侯,以报曹沫之辱。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế