Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愧汗

Pinyin: kuì hàn

Meanings: Sweating due to feelings of shame or regret., Mồ hôi ra vì cảm giác xấu hổ hoặc hối lỗi., ①羞愧得冒出了汗,形容羞愧至极。[例]愧汗绝足追奔尘。——袁桷《络马图》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 鬼, 干, 氵

Chinese meaning: ①羞愧得冒出了汗,形容羞愧至极。[例]愧汗绝足追奔尘。——袁桷《络马图》。

Grammar: Động từ ghép, biểu đạt cảm xúc vật lý đi kèm tâm lý.

Example: 听到了批评,他不禁愧汗直流。

Example pinyin: tīng dào le pī píng , tā bù jīn kuì hàn zhí liú 。

Tiếng Việt: Nghe thấy bị phê bình, anh ấy không khỏi chảy mồ hôi vì xấu hổ.

愧汗
kuì hàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồ hôi ra vì cảm giác xấu hổ hoặc hối lỗi.

Sweating due to feelings of shame or regret.

羞愧得冒出了汗,形容羞愧至极。愧汗绝足追奔尘。——袁桷《络马图》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愧汗 (kuì hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung