Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慈悲
Pinyin: cí bēi
Meanings: Compassion, mercy, deep sympathy for the suffering of others., Từ bi, lòng thương xót, sự cảm thông sâu sắc đối với nỗi khổ của người khác., ①谓给人快乐,将人从苦难中拔救出来,亦泛指慈爱与怜悯。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 兹, 心, 非
Chinese meaning: ①谓给人快乐,将人从苦难中拔救出来,亦泛指慈爱与怜悯。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả phẩm chất của một người có lòng trắc ẩn cao cả.
Example: 观音菩萨以慈悲闻名。
Example pinyin: guān yīn pú sà yǐ cí bēi wén míng 。
Tiếng Việt: Bồ Tát Quan Âm nổi tiếng với lòng từ bi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bi, lòng thương xót, sự cảm thông sâu sắc đối với nỗi khổ của người khác.
Nghĩa phụ
English
Compassion, mercy, deep sympathy for the suffering of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓给人快乐,将人从苦难中拔救出来,亦泛指慈爱与怜悯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!