Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慈颜

Pinyin: cí yán

Meanings: Kind face, usually referring to the appearance of parents or respected elders., Khuôn mặt hiền từ, thường dùng để chỉ dung mạo của cha mẹ hay người lớn tuổi mà mình kính trọng., ①慈祥的面容

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 兹, 心, 彦, 页

Chinese meaning: ①慈祥的面容

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang ý nghĩa biểu cảm, dùng trong văn nói hoặc văn viết để bày tỏ tình cảm.

Example: 看到父亲的慈颜,我心中倍感温暖。

Example pinyin: kàn dào fù qīn de cí yán , wǒ xīn zhōng bèi gǎn wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy khuôn mặt hiền từ của cha, tôi cảm thấy lòng ấm áp vô cùng.

慈颜
cí yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt hiền từ, thường dùng để chỉ dung mạo của cha mẹ hay người lớn tuổi mà mình kính trọng.

Kind face, usually referring to the appearance of parents or respected elders.

慈祥的面容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慈颜 (cí yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung