Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慈眉善目

Pinyin: cí méi shàn mù

Meanings: Kind eyebrows and benevolent eyes, describing someone who looks gentle and kind-hearted., Lông mày hiền từ, ánh mắt thiện lương, chỉ người có vẻ ngoài hiền lành, nhân hậu., 形容人的容貌一副善良的样子。[出处]老舍《老张的哲学》“圆圆的脸,长满银灰的胡子,慈眉善目的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 兹, 心, 目, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: 形容人的容貌一副善良的样子。[出处]老舍《老张的哲学》“圆圆的脸,长满银灰的胡子,慈眉善目的。”

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả ngoại hình và tính cách tốt đẹp của một người.

Example: 他慈眉善目,让人觉得很亲切。

Example pinyin: tā cí méi shàn mù , ràng rén jué de hěn qīn qiè 。

Tiếng Việt: Ông ấy có dáng vẻ hiền từ, ánh mắt thiện lương, khiến người khác cảm thấy thân thiện.

慈眉善目
cí méi shàn mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông mày hiền từ, ánh mắt thiện lương, chỉ người có vẻ ngoài hiền lành, nhân hậu.

Kind eyebrows and benevolent eyes, describing someone who looks gentle and kind-hearted.

形容人的容貌一副善良的样子。[出处]老舍《老张的哲学》“圆圆的脸,长满银灰的胡子,慈眉善目的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慈眉善目 (cí méi shàn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung