Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愤时疾俗

Pinyin: fèn shí jí sú

Meanings: To detest the current times and the vices of society., Chán ghét thời thế và thói hư tật xấu của xã hội, 有正义感的人对黑暗的现实社会和不合理的习俗表示愤恨、憎恶。同愤世嫉俗”。[出处]《明史·姜士昌传》“居恒愤时疾俗,欲以身挽之。”[例]望溪同时友戴潜虚先生……~之作尤多。——清·方宗诚《〈桐城文录〉序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 忄, 贲, 寸, 日, 疒, 矢, 亻, 谷

Chinese meaning: 有正义感的人对黑暗的现实社会和不合理的习俗表示愤恨、憎恶。同愤世嫉俗”。[出处]《明史·姜士昌传》“居恒愤时疾俗,欲以身挽之。”[例]望溪同时友戴潜虚先生……~之作尤多。——清·方宗诚《〈桐城文录〉序》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, không tách rời khi sử dụng. Nhấn mạnh thái độ tiêu cực với xã hội và thời đại.

Example: 他对现状愤时疾俗。

Example pinyin: tā duì xiàn zhuàng fèn shí jí sú 。

Tiếng Việt: Anh ấy chán ghét thời thế và thói hư tật xấu của xã hội hiện tại.

愤时疾俗
fèn shí jí sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chán ghét thời thế và thói hư tật xấu của xã hội

To detest the current times and the vices of society.

有正义感的人对黑暗的现实社会和不合理的习俗表示愤恨、憎恶。同愤世嫉俗”。[出处]《明史·姜士昌传》“居恒愤时疾俗,欲以身挽之。”[例]望溪同时友戴潜虚先生……~之作尤多。——清·方宗诚《〈桐城文录〉序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愤时疾俗 (fèn shí jí sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung