Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愧恨

Pinyin: kuì hèn

Meanings: A feeling of both shame and self-hatred for a wrongdoing., Cảm giác vừa xấu hổ, vừa hận bản thân vì một việc làm sai., ①因羞愧而自恨。[例]内心深自愧恨。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 鬼, 艮

Chinese meaning: ①因羞愧而自恨。[例]内心深自愧恨。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ.

Example: 他对自己的过去充满了愧恨。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de guò qù chōng mǎn le kuì hèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy cảm giác vừa xấu hổ vừa hận bản thân vì quá khứ của mình.

愧恨 - kuì hèn
愧恨
kuì hèn

📷 Mới

愧恨
kuì hèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác vừa xấu hổ, vừa hận bản thân vì một việc làm sai.

A feeling of both shame and self-hatred for a wrongdoing.

因羞愧而自恨。内心深自愧恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...