Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愤懑
Pinyin: fèn mèn
Meanings: To feel indignation and suppressed anger., Phẫn nộ và uất ức, ①气愤;抑郁不平。[例]是仆终已不得舒愤懑以晓左右。——司马迁《报任少卿书》。[例]充满了愤懑的情绪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 忄, 贲, 心, 满
Chinese meaning: ①气愤;抑郁不平。[例]是仆终已不得舒愤懑以晓左右。——司马迁《报任少卿书》。[例]充满了愤懑的情绪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống cảm xúc bị dồn nén.
Example: 他心中满是愤懑。
Example pinyin: tā xīn zhōng mǎn shì fèn mèn 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy đầy uất ức và phẫn nộ.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẫn nộ và uất ức
Nghĩa phụ
English
To feel indignation and suppressed anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气愤;抑郁不平。是仆终已不得舒愤懑以晓左右。——司马迁《报任少卿书》。充满了愤懑的情绪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
