Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愧赧
Pinyin: kuì nǎn
Meanings: To be so ashamed that one's face turns red., Xấu hổ đến đỏ mặt., ①羞愧脸红。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 忄, 鬼, 赤, 𠬝
Chinese meaning: ①羞愧脸红。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào biểu hiện cụ thể trên khuôn mặt.
Example: 被指出错误时,他满脸愧赧。
Example pinyin: bèi zhǐ chū cuò wù shí , tā mǎn liǎn kuì nǎn 。
Tiếng Việt: Khi bị chỉ ra lỗi sai, anh ấy đỏ mặt vì xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ đến đỏ mặt.
Nghĩa phụ
English
To be so ashamed that one's face turns red.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羞愧脸红
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!