Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慈眉善眼

Pinyin: cí méi shàn yǎn

Meanings: Similar meaning to 'kind eyebrows and benevolent eyes,' describing someone with gentle eyes and a friendly gaze., Ý nghĩa tương tự như '慈眉善目', chỉ người có đôi mắt hiền lành và ánh nhìn thân thiện., 形容人的容貌一副善良的样子。同慈眉善目”。[出处]沈从文《陌生的地方和陌生的人》“还有戴小圆帽的中国尼姑,脸冻得红红的,慈眉善眼的,居多提了小篮子和小罐子,出卖庵堂中的产品,蜂蜜和鸡蛋,酸辣子与豆腐乳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 兹, 心, 目, 䒑, 口, 羊, 艮

Chinese meaning: 形容人的容貌一副善良的样子。同慈眉善目”。[出处]沈从文《陌生的地方和陌生的人》“还有戴小圆帽的中国尼姑,脸冻得红红的,慈眉善眼的,居多提了小篮子和小罐子,出卖庵堂中的产品,蜂蜜和鸡蛋,酸辣子与豆腐乳。”

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường được dùng để mô tả diện mạo và khí chất của một người.

Example: 她长得慈眉善眼,一看就知道是个好人。

Example pinyin: tā cháng dé cí méi shàn yǎn , yí kàn jiù zhī dào shì gè hǎo rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy có khuôn mặt hiền lành, ánh mắt thân thiện, nhìn qua đã biết là người tốt.

慈眉善眼
cí méi shàn yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa tương tự như '慈眉善目', chỉ người có đôi mắt hiền lành và ánh nhìn thân thiện.

Similar meaning to 'kind eyebrows and benevolent eyes,' describing someone with gentle eyes and a friendly gaze.

形容人的容貌一副善良的样子。同慈眉善目”。[出处]沈从文《陌生的地方和陌生的人》“还有戴小圆帽的中国尼姑,脸冻得红红的,慈眉善眼的,居多提了小篮子和小罐子,出卖庵堂中的产品,蜂蜜和鸡蛋,酸辣子与豆腐乳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...