Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愧疚
Pinyin: kuì jiù
Meanings: A deep sense of guilt and remorse., Cảm giác tội lỗi và hối lỗi sâu sắc., ①惭愧内疚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 忄, 鬼, 久, 疒
Chinese meaning: ①惭愧内疚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống cá nhân hoặc xã hội nghiêm trọng.
Example: 他对朋友的背叛感到深深的愧疚。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de bèi pàn gǎn dào shēn shēn de kuì jiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng tội lỗi vì đã phản bội bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác tội lỗi và hối lỗi sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
A deep sense of guilt and remorse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惭愧内疚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!