Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慈明无双
Pinyin: cí míng wú shuāng
Meanings: Unrivaled kindness and wisdom, referring to someone with extraordinary benevolence and intelligence., Từ ái và sáng suốt không ai sánh bằng, chỉ người có lòng nhân hậu và trí tuệ vượt bậc., 赞扬兄弟或平辈中之最负声望者。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽字慈明,一名谞。幼而好学,年十二,能通《春秋》、《论语》。……颍川为之语曰‘荀氏八龙,慈明无双’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 兹, 心, 日, 月, 一, 尢, 又
Chinese meaning: 赞扬兄弟或平辈中之最负声望者。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽字慈明,一名谞。幼而好学,年十二,能通《春秋》、《论语》。……颍川为之语曰‘荀氏八龙,慈明无双’”。
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường được dùng để ca ngợi những người có đức độ và trí tuệ kiệt xuất.
Example: 他的慈明无双,人人敬仰。
Example pinyin: tā de cí míng wú shuāng , rén rén jìng yǎng 。
Tiếng Việt: Ông ấy từ ái và sáng suốt không ai sánh bằng, ai cũng kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ái và sáng suốt không ai sánh bằng, chỉ người có lòng nhân hậu và trí tuệ vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
Unrivaled kindness and wisdom, referring to someone with extraordinary benevolence and intelligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞扬兄弟或平辈中之最负声望者。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽字慈明,一名谞。幼而好学,年十二,能通《春秋》、《论语》。……颍川为之语曰‘荀氏八龙,慈明无双’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế