Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 10591 to 10620 of 28899 total words

悠悠忽忽
yōu yōu hū hū
Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu mục tiêu
悠悠荡荡
yōu yōu dàng dàng
Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ
悠着
yōu zhe
Cẩn thận, giữ sức
悠荡
yōu dàng
Đung đưa, lắc lư nhẹ nhàng
悠远
yōu yuǎn
Xa xưa, sâu đậm
Lo lắng, buồn phiền
liàng
Buồn bã, thất vọng.
huàn
Bị mắc bệnh, gặp phải vấn đề
患得患失
huàn dé huàn shī
Lo được lo mất, bất an vì sợ mất mát
Thấu hiểu, sáng suốt.
què
Thành thật, khiêm tốn.
悬乎
xuán hu
Nguy hiểm, không chắc chắn, hồi hộp.
悬兵束马
xuán bīng shù mǎ
Một chiến thuật quân sự trong đó binh lí...
悬冰
xuán bīng
Tảng băng treo lơ lửng, thường ở trên nú...
悬剑空垄
xuán jiàn kōng lǒng
Treo kiếm trên mộ người chết, ám chỉ lòn...
悬块
xuán kuài
Một khối vật chất được treo lơ lửng (ít ...
悬壶
xuán hú
Chỉ nghề y, đặc biệt là làm thầy thuốc l...
悬壶问世
xuán hú wèn shì
Người thầy thuốc bắt đầu hành nghề cứu n...
悬头刺股
xuán tóu cì gǔ
Tinh thần nỗ lực học tập bền bỉ, chịu kh...
悬崕峭壁
xuán yá qiào bì
Vách núi cheo leo, dốc đứng hiểm trở.
悬崖勒马
xuán yá lè mǎ
Kịp thời dừng lại trước khi quá muộn (nh...
悬崖撒手
xuán yá sā shǒu
Buông xuôi, bỏ cuộc khi đứng trước khó k...
悬崖绝壁
xuán yá jué bì
Những vách núi cao thẳng đứng, không có ...
悬崖转石
xuán yá zhuǎn shí
Viên đá lăn từ vách núi xuống, ám chỉ sự...
悬心
xuán xīn
Lo lắng, bất an treo lơ lửng trong lòng.
悬心吊胆
xuán xīn diào dǎn
Rất lo lắng và bất an.
悬念
xuán niàn
Sự hồi hộp, lo lắng không biết điều gì s...
悬悬
xuán xuán
Lo lắng, hồi hộp, không yên tâm.
悬悬而望
xuán xuán ér wàng
Mong mỏi, chờ đợi với tâm trạng lo âu.
悬想
xuán xiǎng
Suy nghĩ sâu xa hoặc suy đoán điều gì đó...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...