Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬壶

Pinyin: xuán hú

Meanings: Refers to the medical profession, especially itinerant doctors., Chỉ nghề y, đặc biệt là làm thầy thuốc lang thang., ①指行医、卖药。[例]王廷桂虽悬壶多年,但岐黄道中奥妙法律,总非透彻三昧,倒有几种能干。——《绣戈袍全传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 县, 心, 业, 冖, 士

Chinese meaning: ①指行医、卖药。[例]王廷桂虽悬壶多年,但岐黄道中奥妙法律,总非透彻三昧,倒有几种能干。——《绣戈袍全传》。

Grammar: Danh từ cố định, thường đi kèm với các từ liên quan đến y học.

Example: 他以悬壶济世为己任。

Example pinyin: tā yǐ xuán hú jì shì wèi jǐ rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta coi việc chữa bệnh cứu đời là trách nhiệm của mình.

悬壶
xuán hú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nghề y, đặc biệt là làm thầy thuốc lang thang.

Refers to the medical profession, especially itinerant doctors.

指行医、卖药。王廷桂虽悬壶多年,但岐黄道中奥妙法律,总非透彻三昧,倒有几种能干。——《绣戈袍全传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...