Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠远
Pinyin: yōu yuǎn
Meanings: Deep and far-reaching, profound., Xa xưa, sâu đậm, ①长久;久远。*②久远。[例]悠远的日期。*③辽远。[例]山川悠远。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 攸, 元, 辶
Chinese meaning: ①长久;久远。*②久远。[例]悠远的日期。*③辽远。[例]山川悠远。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc ký ức mang tính chất sâu sắc và kéo dài.
Example: 那首歌让人感到一种悠远的情感。
Example pinyin: nà shǒu gē ràng rén gǎn dào yì zhǒng yōu yuǎn de qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Bài hát đó khiến người ta cảm nhận được một cảm xúc sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa xưa, sâu đậm
Nghĩa phụ
English
Deep and far-reaching, profound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长久;久远
久远。悠远的日期
辽远。山川悠远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!