Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬崖绝壁

Pinyin: xuán yá jué bì

Meanings: Vertical cliffs that are impossible to climb., Những vách núi cao thẳng đứng, không có đường leo., 形容山势险峻。同悬崖峭壁”。[出处]方纪《三峡之秋》“爬上悬崖绝壁,听见虎豹的叫声。”[例]但是把人的心灵带到一种崇高的境界的,却是那些吸翠霞而夭矫”的松树,它们不怕山高,把根扎在~的隙缝,身子扭的像盘龙柱子。——李健吾《雨中登泰山》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 47

Radicals: 县, 心, 厓, 山, 纟, 色, 土, 辟

Chinese meaning: 形容山势险峻。同悬崖峭壁”。[出处]方纪《三峡之秋》“爬上悬崖绝壁,听见虎豹的叫声。”[例]但是把人的心灵带到一种崇高的境界的,却是那些吸翠霞而夭矫”的松树,它们不怕山高,把根扎在~的隙缝,身子扭的像盘龙柱子。——李健吾《雨中登泰山》。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh độ khó tiếp cận.

Example: 这个地方到处是悬崖绝壁。

Example pinyin: zhè ge dì fāng dào chù shì xuán yá jué bì 。

Tiếng Việt: Nơi này đầy những vách núi cao thẳng đứng.

悬崖绝壁
xuán yá jué bì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những vách núi cao thẳng đứng, không có đường leo.

Vertical cliffs that are impossible to climb.

形容山势险峻。同悬崖峭壁”。[出处]方纪《三峡之秋》“爬上悬崖绝壁,听见虎豹的叫声。”[例]但是把人的心灵带到一种崇高的境界的,却是那些吸翠霞而夭矫”的松树,它们不怕山高,把根扎在~的隙缝,身子扭的像盘龙柱子。——李健吾《雨中登泰山》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬崖绝壁 (xuán yá jué bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung