Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悠悠荡荡
Pinyin: yōu yōu dàng dàng
Meanings: Gently swaying, slowly rocking., Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ, ①飘浮不定的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 心, 攸, 汤, 艹
Chinese meaning: ①飘浮不定的样子。
Grammar: Thường dùng để miêu tả chuyển động nhẹ nhàng, êm ái.
Example: 小船在水面上悠悠荡荡地漂浮。
Example pinyin: xiǎo chuán zài shuǐ miàn shàng yōu yōu dàng dàng dì piāo fú 。
Tiếng Việt: Chiếc thuyền nhỏ lắc lư nhẹ nhàng trên mặt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ
Nghĩa phụ
English
Gently swaying, slowly rocking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飘浮不定的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế