Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬块

Pinyin: xuán kuài

Meanings: A suspended block of material (rarely used)., Một khối vật chất được treo lơ lửng (ít phổ biến)., ①用琼脂代替液体介质制备的类似悬滴的标本。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 县, 心, 土, 夬

Chinese meaning: ①用琼脂代替液体介质制备的类似悬滴的标本。

Grammar: Danh từ ít gặp, thường xuất hiện trong các bối cảnh cụ thể.

Example: 这是一块悬挂在空中的石头。

Example pinyin: zhè shì yí kuài xuán guà zài kōng zhōng de shí tou 。

Tiếng Việt: Đây là một tảng đá được treo lơ lửng trên không.

悬块
xuán kuài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khối vật chất được treo lơ lửng (ít phổ biến).

A suspended block of material (rarely used).

用琼脂代替液体介质制备的类似悬滴的标本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬块 (xuán kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung