Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬冰

Pinyin: xuán bīng

Meanings: Hanging ice, often found on high mountains or cliffs., Tảng băng treo lơ lửng, thường ở trên núi cao hoặc vách đá., ①一种在悬崖或陡坡边缘突然崩塌的冰体或冰原。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 县, 心, 冫, 水

Chinese meaning: ①一种在悬崖或陡坡边缘突然崩塌的冰体或冰原。

Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể, thường được sử dụng trong các câu miêu tả thiên nhiên.

Example: 山上的悬冰看起来很壮观。

Example pinyin: shān shàng de xuán bīng kàn qǐ lái hěn zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Những tảng băng treo lơ lửng trên núi trông thật hùng vĩ.

悬冰
xuán bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tảng băng treo lơ lửng, thường ở trên núi cao hoặc vách đá.

Hanging ice, often found on high mountains or cliffs.

一种在悬崖或陡坡边缘突然崩塌的冰体或冰原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...