Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬乎
Pinyin: xuán hu
Meanings: Dangerous, uncertain, suspenseful., Nguy hiểm, không chắc chắn, hồi hộp., ①危险的。*②不安全的。[例]一个很悬乎的办法。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 县, 心, 乎
Chinese meaning: ①危险的。*②不安全的。[例]一个很悬乎的办法。
Grammar: Được sử dụng như một tính từ để mô tả tình huống hoặc kế hoạch thiếu sự chắc chắn hoặc an toàn.
Example: 这个计划听起来有点悬乎。
Example pinyin: zhè ge jì huà tīng qǐ lái yǒu diǎn xuán hū 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này nghe có vẻ hơi nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguy hiểm, không chắc chắn, hồi hộp.
Nghĩa phụ
English
Dangerous, uncertain, suspenseful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危险的
不安全的。一个很悬乎的办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!