Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To worry, to feel troubled., Lo lắng, buồn phiền, ①恨。*②懈怠。*③喜悦。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①恨。*②懈怠。*③喜悦。

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 他最近总是悡心忡忡。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì lí xīn chōng chōng 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn lo lắng.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, buồn phiền

To worry, to feel troubled.

懈怠

喜悦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悡 (dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung